Inox S43400: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

Inox S43400 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Loại inox này được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu bền vững với các tác động của môi trường ăn mòn nhẹ và có khả năng chịu nhiệt ổn định. Inox S43400 có các đặc tính kỹ thuật giúp nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất.

Thành Phần Hóa Học của Inox S43400

Thành phần hóa học của inox S43400 bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • Carbon (C): 0.12% max
  • Mangan (Mn): 1.00% max
  • Silic (Si): 1.00% max
  • Chromium (Cr): 16.00 – 18.00%
  • Nickel (Ni): 0.75% max
  • Phốt-pho (P): 0.040% max
  • Lưu huỳnh (S): 0.030% max

Inox S43400 có hàm lượng Chromium từ 16% đến 18%, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khô và không có tính axit mạnh. Tuy nhiên, inox S43400 không có hàm lượng Nickel cao như các loại inox austenitic, điều này khiến cho khả năng chống ăn mòn của nó thấp hơn trong các môi trường chứa axit mạnh hoặc muối.

Đặc Tính Kỹ Thuật của Inox S43400

1. Khả Năng Chịu Nhiệt

Inox S43400 có khả năng chịu nhiệt tốt trong môi trường có nhiệt độ lên đến 800°C. Tuy nhiên, do thuộc nhóm ferritic, inox S43400 không thể chịu được các môi trường có nhiệt độ cực cao trong thời gian dài. Nó thích hợp cho các ứng dụng trong các bộ phận làm việc ở nhiệt độ vừa phải, chẳng hạn như các thiết bị trong ngành công nghiệp chế tạo máy hoặc trong môi trường làm việc với nhiệt độ không quá khắc nghiệt.

2. Đặc Tính Cơ Học

Inox S43400 có độ bền cơ học và độ cứng vừa phải, với khả năng chịu tải trọng tốt. Loại inox này có tính chất cơ học ổn định, giúp nó duy trì hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là các bộ phận cần độ bền vừa phải và chịu được tác động môi trường.

3. Khả Năng Chống Ăn Mòn

Inox S43400 có khả năng chống ăn mòn nhẹ trong môi trường khô hoặc các dung dịch kiềm yếu. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của inox S43400 không mạnh mẽ như các loại inox khác, đặc biệt là trong môi trường có tính axit mạnh hoặc môi trường chứa muối. Do đó, inox S43400 không phải là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt hoặc trong các ngành công nghiệp hóa chất.

4. Dễ Dàng Gia Công

Inox S43400 có khả năng gia công tốt, dễ dàng thực hiện các công đoạn như uốn, cắt, và hàn. Tuy nhiên, cần phải sử dụng phương pháp và thiết bị phù hợp khi gia công inox S43400 để đảm bảo không làm suy giảm các đặc tính cơ học của vật liệu trong quá trình gia công.

5. Ứng Dụng

Inox S43400 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vừa phải. Các ứng dụng điển hình bao gồm:

  • Ngành chế tạo máy móc và thiết bị công nghiệp
  • Các bộ phận trong ngành ô tô, như các chi tiết ngoại thất, bộ phận thân xe
  • Ngành công nghiệp thực phẩm và chế biến thực phẩm
  • Các bộ phận chịu mài mòn trong các máy móc công nghiệp

Kết Luận

Inox S43400 là một loại thép không gỉ ferritic với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vừa phải. Nó thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khô và không có tính axit mạnh. Mặc dù khả năng chống ăn mòn không mạnh mẽ như các loại inox austenitic, nhưng inox S43400 vẫn là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học ổn định và chi phí hợp lý.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép 1.7362: Bảng Giá, Tính Chất, Ứng Dụng Chịu Nhiệt (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép 1.7362: Thép 1.7362 – loại vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng [...]

    Thép 1.3207 (M42): Đặc Tính, Ứng Dụng, Bảng Giá & So Sánh

    Thép 1.3207 (M42): Thép 1.3207 – giải pháp hàng đầu cho các ứng dụng đòi [...]

    Inox 00Cr18Mo2: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 00Cr18Mo2: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Inox 14002: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox 14002: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Inox 14002 là một [...]

    Thép 1.7755: Ưu Điểm, Ứng Dụng Gia Công Cơ Khí & Báo Giá

    Thép 1.7755: Thép 1.7755 – loại vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng [...]

    Inox Z10CF17: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox Z10CF17: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox Z10CF17 là một [...]

    Inox S20430 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox S20430 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox S20430 [...]

    Thép K12020: Báo Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & So Sánh (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép K12020: Thép K12020 – loại Thép công cụ đặc biệt, đóng vai trò then [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo