Inox S44330 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox S44330 là một loại thép không gỉ hay thép không rỉ sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực nhờ tính chất chịu đực biệt. Dạng inox này thuộc nhóm Ferritic Stainless Steel và được phát triển để cải thiện tính chịu mài mòn và khả năng chịu nhiệt trong những điều kiện khác nghiệt.

Thành phần hoá học của Inox S44330

Thành phần hoá học là yếu tố quan trọng quyết định đặc tính và ứng dụng của Inox S44330. Các thành phần chính bao gồm:

  • Chromium (Cr): Khoảng 18% đến 20%, giúp tăng khả năng chịu mài mòn và tăng độ bền.
  • Carbon (C): Dưới 0.03%, đảm bảo tính dẻ hàn.
  • Silicon (Si): Tối đa 1%, giúp tăng khả năng chịu nhiệt.
  • Manganese (Mn): Dưới 1%, đồng góp tăng tính dẻ gia công.
  • Nickel (Ni): Rất thấp hoặc không có, giúp giảm chi phí và tăng tính bền.
  • Niobium (Nb): Có thể có mặt, nhằm tăng độ bền và khả năng chịu oxy hóa.

Đặc tính kỹ thuật của Inox S44330

1. Khả năng chịu mài mòn

Inox S44330 nổi bật với tính chịu mài mòn cao trong nhiều môi trường, bao gồm các khu vực có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất nhẹ. Nhờ tỷ lệ Chromium cao, dạng inox này chính là lựa chọn hoàn hảo trong các ứng dụng ngoài trời.

2. Khả năng chịu nhiệt

Inox S44330 có thể làm việc hiệu quả trong nhiệt độ cao mà không mất đi tính chất của nó. Silicon trong thành phần hoá học giúp nó chịu được nhiệt tốt hơn so với nhiều loại inox khác.

3. Khả năng gia công

Với hàm lượng Carbon thấp, Inox S44330 rất dễ gia công bằng nhiều phương pháp, bao gồm cả hàn và các kỹ thuật gia công nguội khác.

4. Khả năng tái chế

Inox S44330 là loại vật liệu xanh, có khả năng tái chế cao. Nó thích hợp cho những dự án yêu cầu tính bền vững.

Ứng dụng của Inox S44330

  • Ngành công nghiệp hoá chất, nhà máy lọc dầu.
  • Sản xuất đồ gia dụng như bồn rửa, nồi, và các thiết bị nhà bếp.
  • Đối tượng ngoài trời như hàng rào, lan can.

Inox S44330 với các tính năng ưu việt là một trong những lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp và dân dụng.

Inox 409S19 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 409S19 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic Stainless Steel, được sử dụng rộng rãi nhờ tính chất chịu nhiệt và khả năng chịu oxy hóa tốt. Loại inox này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, hóa dầu và các ứng dụng nhiệt độ cao.

Thành phần hoá học của Inox 409S19

Thành phần hoá học là yếu tố chính ảnh hưởng đến tính chất và ứng dụng của Inox 409S19. Dưới đây là thành phần chính:

  • Chromium (Cr): Khoảng 10.5% đến 11.75%, đóng vai trò tăng tính chịu mài mòn.
  • Carbon (C): Tối đa 0.03%, giúp duy trì tính dẻ hàn và giảm nguy cơ nứt.
  • Nickel (Ni): Hàm lượng thấp hoặc không có, giảm chi phí.
  • Titanium (Ti): Có vai trò đảm bảo ổn định cấu trúc khi làm việc trong nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 409S19

1. Khả năng chịu nhiệt

Inox 409S19 được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng như hệ thống xả khí ô tô và các thiết bị nấu chín.

2. Khả năng chịu mài mòn

Thành phần Chromium trong Inox 409S19 giúp nó có khả năng chịu mài mòn đối với nhiều tác nhân khác nhau, đặc biệt là môi trường oxy hóa.

3. Tính dẻ gia công

Với hàm lượng Carbon thấp, Inox 409S19 rất dễ hàn và gia công bằng các phương pháp tiên tiến.

4. Khả năng tiết kiệm chi phí

Inox 409S19 có hàm lượng Nickel thấp, giúp giảm chi phí so với các loại inox khác nhưng vẫn đảm bảo tính năng cần thiết.

Ứng dụng của Inox 409S19

  • Sản xuất hệ thống xả khí ô tô.
  • Các thiết bị nhiệt trong ngành công nghiệp.
  • Các ứng dụng ngoài trời nhờ khả năng chịu oxy hóa.

Inox 409S19 cung cấp một lựa chọn đầy hứa hẹn nhờ khả năng chịu nhiệt, chịu mài mòn và dễ gia công với chi phí hợp lý.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép 20NiCrMo2-2: Đặc Tính, Ứng Dụng, Xử Lý Nhiệt & Bảng Giá

    Thép 20NiCrMo2-2: Thép 20NiCrMo2-2 là một mác Thép kỹ thuật quan trọng, đóng vai trò [...]

    Inox 14509 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox 14509 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu [...]

    Láp Titan Grades 1: Bảng Giá, Đặc Tính & Ứng Dụng Chống Ăn Mòn

    Titan Grade 1 không chỉ là một loại vật liệu, mà còn là chìa khóa [...]

    Thép SK120M: Bảng Giá, Mua Ở Đâu, So Sánh SKD11 & Ứng Dụng

    Thép SK120M: Trong ngành Thép, việc lựa chọn đúng mác thép quyết định trực tiếp [...]

    Thép 4140: Tất Tần Tật Về Ứng Dụng, Xử Lý Nhiệt & Báo Giá

    Thép 4140:   Thép 4140 là mác Thép kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi [...]

    Thép 805A20: Bảng Giá, Ứng Dụng, Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Mới Nhất

     Thép 805A20: Thép 805A20 là một trong những mác Thép kỹ thuật được ứng dụng [...]

    Khám phá bí mật của Đồng C53400: Ứng dụng và tiềm năng

      Đồng C53400: Đồng C53400: thành phần, đặc tính, ứng dụng đa dạng trong công [...]

    Thép 9SMnPb36: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Địa Chỉ Mua

    Thép 9SMnPb36  Thép 9SMnPb36 là loại Thép tự động hóa vô cùng quan trọng trong [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo