Inox X2CrNiMo18-14-3: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

Inox X2CrNiMo18-14-3 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cơ học cao, và khả năng chịu nhiệt tốt. Thành phần hóa học của inox X2CrNiMo18-14-3 bao gồm các nguyên tố như crom (Cr), niken (Ni), molypden (Mo), và các nguyên tố khác, tạo ra một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có tính ăn mòn cao và yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thành phần hóa học và các đặc tính kỹ thuật của inox X2CrNiMo18-14-3.

Thành phần hóa học của Inox X2CrNiMo18-14-3

Inox X2CrNiMo18-14-3 có thành phần hóa học bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • Carbon (C): 0,08% tối đa
  • Mangan (Mn): 2,00% tối đa
  • Silicon (Si): 1,00% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% tối đa
  • Phosphor (P): 0,045% tối đa
  • Niken (Ni): 14,00% – 16,00%
  • Chromium (Cr): 18,00% – 20,00%
  • Molypden (Mo): 2,50% – 3,00%

Với tỷ lệ crom và niken cao, inox X2CrNiMo18-14-3 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong các môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển và các dung dịch axit. Sự bổ sung của molypden làm tăng khả năng chống ăn mòn trong các môi trường có chloride và hóa chất ăn mòn khác.

Đặc tính kỹ thuật của Inox X2CrNiMo18-14-3

1. Khả năng chống ăn mòn cao

Inox X2CrNiMo18-14-3 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường có tính ăn mòn cao như nước biển, axit và dung dịch muối. Với sự có mặt của molypden, inox X2CrNiMo18-14-3 có thể chống lại sự ăn mòn do chloride, giúp kéo dài tuổi thọ và bảo vệ các thiết bị, kết cấu trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội.

2. Khả năng chịu nhiệt tốt

Inox X2CrNiMo18-14-3 có khả năng chịu nhiệt rất tốt. Với khả năng hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ cao lên đến khoảng 850°C, inox X2CrNiMo18-14-3 rất thích hợp cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong các thiết bị xử lý nhiệt, các hệ thống chịu nhiệt hoặc các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm.

3. Độ bền cơ học cao

Inox X2CrNiMo18-14-3 có độ bền cơ học cao, cho phép vật liệu này chịu được các lực tác động mạnh mà không bị biến dạng hay hư hại. Điều này giúp inox X2CrNiMo18-14-3 trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành cơ khí, chế tạo các bộ phận chịu lực cao và có độ ổn định cơ học tốt.

4. Khả năng gia công và hàn tốt

Inox X2CrNiMo18-14-3 có khả năng gia công và hàn tốt, giúp dễ dàng cắt, uốn và chế tạo các bộ phận với hình dạng mong muốn mà không làm giảm chất lượng bề mặt. Ngoài ra, inox X2CrNiMo18-14-3 có khả năng hàn tốt, với khả năng chịu được quá trình hàn mà không bị nứt hay giảm độ bền tại các mối nối, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu hàn và gia công phức tạp.

5. Khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất

Molypden giúp inox X2CrNiMo18-14-3 tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, đặc biệt là trong các dung dịch có tính axit hoặc các dung dịch có chloride. Điều này khiến inox X2CrNiMo18-14-3 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm và các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.

Ứng dụng của Inox X2CrNiMo18-14-3

Với các đặc tính kỹ thuật vượt trội, inox X2CrNiMo18-14-3 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học. Một số ứng dụng nổi bật của inox X2CrNiMo18-14-3 bao gồm:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong các bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn hóa chất và các thiết bị xử lý trong môi trường có tính ăn mòn cao.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Các thiết bị chế biến thực phẩm, đường ống và bồn chứa thực phẩm cần vật liệu có khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.
  • Ngành công nghiệp hàng hải: Inox X2CrNiMo18-14-3 được ứng dụng trong các bộ phận của tàu thuyền và các thiết bị ngoài khơi, nơi vật liệu cần chống lại sự ăn mòn từ nước biển.
  • Ngành công nghiệp năng lượng: Các thiết bị trong ngành năng lượng, bao gồm các hệ thống xử lý nước và các thiết bị chịu nhiệt độ cao, có thể sử dụng inox X2CrNiMo18-14-3 để đạt được hiệu suất tối ưu.
  • Ngành công nghiệp dầu khí: Dùng trong các thiết bị và đường ống trong ngành khai thác dầu khí, nơi môi trường có sự ăn mòn và nhiệt độ cao.

Inox X2CrNiMo18-14-3 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu vật liệu có tính năng chống ăn mòn vượt trội, khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Giá Thanh Cái Đồng: Bảng Giá, Kích Thước, đồng thanh cái Mua Ở Đâu Uy Tín

    đồng thanh cái Mua Ở Đâu Uy Tín Giá thanh cái đồng đóng vai trò [...]

    Thép 735A50: Bảng Giá, Thông Số Kỹ Thuật & Ứng Dụng (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép 735A50 Thép 735A50 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ thuật [...]

    Thép SUM31L: Đặc Tính, Ứng Dụng Gia Công CNC & Bảng Giá

    Không thể phủ nhận, Thép SUM31L là một trong những mác Thép tự động cắt [...]

    Bí Mật Ẩn Sau Sức Hút Của Vật Liệu Đồng C51900

    Bạn đã bảo giờ tự hỏi tại sao một số vật liệu lại được ưa [...]

    Khám phá tiềm năng ứng dụng vượt trội của Đồng C41000

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng C41000 nổi lên như một hợp lý [...]

    Thép SCM822H: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & So Sánh SCM440

    Thép SCM822H: Trong ngành Thép, việc lựa chọn đúng mác thép quyết định trực tiếp [...]

    Inox 1.4580 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4580 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4580 [...]

    Thép SKH10: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Khám phá sức mạnh vượt trội của Thép SKH10, vật liệu không thể thiếu trong [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo