BẢNG ĐỐI CHIẾU CÁC TIÊU CHUẨN INOX
Nếu bạn nhận được 1 bản vẽ từ nước ngoài với việc đánh mã các mác inox khó hiểu? và bạn không biết nó tương đương loại nào? Hãy đọc và tìm câu trả lời trong bài viêt này bạn nhé
Mác Inox |
TC Mỹ |
TC Anh |
TC Châu Âu |
Thụy Điển |
TC Nhật |
||
BS |
En |
No |
Name |
||||
301
302 303 303Se 304 304L 304H 304N (302HQ) 305 309S 310 310S 314 316 316L 316H 316N 316Ti 317L 321 329 347 403 405 409 410 416 416Se 420 420F 430 430F 431 434 440C 444 630 631 (904L) (2111HTR) (2205) (2304) (2507) (4565S) (Zeron100) (UR52N+) |
S30100
S30200 S30300 S30323 S30400 S30403 S30409 S30451 S30430 S30500 S30908 S31000 S31008 S31400 S31600 S31603 S31609 S31651 S31635 S31703 S32100 S32900 S34700 S40300 S40500 S40900 S41000 S41600 S41623 S42000 S42020 S43000 S43020 S43100 S43400 S44004 S44400 S17400 S17700 N08904 S30815 S31803 S32304 S32750 S34565 S32760 S32520 |
301S21
302S25 303S31 303S42 304S31 304S11 – – 394S17 305S19 309S24 310S24 310S16 – 316S31 316S11 316S51 – 320S31 317S12 321S31 – 347S31 403S17 405S17 409S19 410S21 416S21 416S41 420S37 416S29 430S17 – 431S29 434S17 – – – 460S52 904S13 – 318S13 – – – – – |
–
58A 58M – 58E – – – – – – – – – 58H,58J – – – – – 58B,58C – 58G – – – 56A 56AM – 56C – 60 – 57 – – – – – – – – – – – – – |
1.4310
1.4319 1.4305 – 1.4301 1.4306 1.4948 – 1.4567 1.4312 1.4833 1.4840 1.4845 1.4841 1.4401 1.4404 1.4919 1.4406 1.4571 1.4438 1.4541 1.4460 1.4550 1.4000 1.4002 1.4512 1.4006 1.4005 – 1.4021 – 1.4016 1.4104 1.4057 1.4113 1.4125 1.4521 1.4542 1.4568 1.4539 1.4835 1.4462 1.4362 1.4410 1.4565 1.4501 1.4507 |
X10CrNi18-8
– X8CrNiS18-9 – X5CrNi18-10 X2CrNi18-11 X6CrNi18-11 – X3CrNiCu18-9-4 – X12CrNi23-13 X15CrNi25-20 X8CrNi25-21 X15CrNiSi25-21 X5CrNiMo17-12-2 X2CrNiMo17-12-2 – X2CrNiMoN17-11-2 X10CrNiMoTi18-10 X2CrNiMo18-16 X6CrNiTi18-10 X8CrNiMo27-5 X6CrNiNb18-10 X7Cr13 X7CrAl13 X6CrTi12 X12Cr13 X12CrS13 – X20Cr13 – X8Cr17 X12CrMoS17 X17CrNi16-2 X6CrMo17-1 X105CrMo17 X1CrMoTi18-2 X5CrNiCuNb16-4 X7CrNiAl17-7 X1NiCrMoCuN25-20-5 X9CrNiSiNCe21-11-2 X2CrNiMoN22-5-3 X2CrNiN23-4 X2CrNiMoN25-7-4 X2CrNiMnMoN24-17-6-4 X2CrNiMoCuWN25-7-4 X2CrNiMoCuN25-6-3 |
2331
– 2346 – 2332 2352 – 2371 – – – – 2361 – 2347 2348 – 2375 2350 2367 2337 2324 2338 2301 – – 2302 2380 – 2303 – 2320 2383 2321 2325 – 2326 – 2388 2562 2368 2377 2327 2328 – – – |
SUS 301
SUS 302 SUS 303 SUS 303Se SUS 304 SUS 304L – SUS 304N1 SUS XM7 SUS 305 SUS 309S SUH 310 SUS 310S – SUS 316 SUS 316L – SUS 316N SUS 316Ti SUS 317L SUS 321 SUS 329J1 SUS 347 SUS 403 SUS 405 SUH 409 SUS 410 SUS 416 – SUS 420J1 SUS 420F SUS 430 SUS 430F SUS 431 SUS 434 SUS 440C SUS 444 SUS 630 SUS 631 – – SUS 329J3L – – – – – |
Công ty TNHH Kim Loại G7
Cung cấp Inox | Titan | Niken | Nhôm | Đồng | Thép & các kim loại đặc biệt khác…
Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh – Phục vụ tốt
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Hotline 1: 0902 303 310
Hotline 2: 0909 304 310
Website: vattucokhi.net
STK: 7887 7888, ACB: HCM
CHÚNG TÔI CŨNG CUNG CẤP
LÁP ĐẶC INOX 316/316L | |
+ Láp Đặc Ngắn | : LÁP ĐẶC INOX 316/316L 0 VNĐ Láp đặc inox 304, INOX 316, 201 |
Đường kính | : Ø 20,30,31,34,35,37.40.44.5.50.6,57,63,75,82.6,110,114,120,127,139,140,160MM |
Chiều dài | : ≤ 6.1 m |
Mác thép | : 304, 304L, 316, 316L, 201 |
Tiêu chuẩn | : SUS / ASTM / DIN / jis/ |
Bề mặt | : 2B/BA |
Chất lượng | : Loại 1 |
Xuất xứ | : Nhật Bản, Ấn Độ, … |
Ứng dụng | : Gia công cơ khí, thực phẩm, thủy sản, hóa chất, xi măng, đóng tàu |
Điều kiện thanh toán | : TM hoặc chuyển khoản STK: 7887 7888, ACB: HCM |
Có thể cung cấp hàng theo kích cỡ đặt hàng | |
CÔNG TY KIM LOẠI G7 chuyên cung cấp Inox 316, LÁP ĐẶC INOX 316/316L 70000 VNĐL , Láp đặc inox 304, 316, 201, Lap dat Inox 304L, tấm Inox 304, cuộn Inox 304, ống Inox 304, mua bán Inox 304, giá Inox 304 | |
Tình trạng: | Có hàng |